Giá ống thép hộp mạ kẽm

Giá ống thép hộp mạ kẽm

Giá ống thép hộp mạ kẽm

Giá ống thép hộp mạ kẽm

  • Ống thép hộp mạ kẽm được sản xuất theo quy trình giống như ống thép, có độ vững chắc và thường được sử dụng nhiều trong xây dựng hơn ống thép.
  • Do đặc tính vuông hoặc hình chữ nhật nên không bị lăn nên dễ lắp đặt.
  • Thép hộp có nhiều loại quy cách khác nhau, dễ vận chuyển.
  • Gọi chúng tôi để nhận được phần quà giá trị từ Thép Bảo TÍn
STT Giá ống thép hộp mạ kẽm Độ dài(m) Trọng lượng(Kg) Giá chưa VAT(Đ / Kg) Tổng giá chưa VAT Giá có VAT(Đ / Kg) Tổng giá có VAT
1 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 6 m 3.45 kg 14,545 đ 50,182 16 kg 55,2
2 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 6 m 3.77  kg 14,545 đ 54,836 16 kg 60,32
3 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 6 m 4.08 kg 14,545 đ 59,345 16 kg 65,28
4 Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 6 m 4.7 kg 14,545 đ 68,364 16 kg 75,2
5 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 6 m 2.41 kg 14,545 đ 35,055 16 kg 38,56
6 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 6 m 2.63 kg 14,545 đ 38,255 16 kg 42,08
7 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 6 m 2.84 kg 14,545 đ 41,309 16 kg 45,44
8 Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 6 m 3.25 kg 14,545 đ 47,273 16 kg 52
9 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 6 m 2.79 kg 14,545 đ 40,582 16 kg 44,64
10 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 6 m 3.04 kg 14,545 đ 44,218 16 kg 48,64
11 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 6 m 3.29 kg 14,545 đ 47,855 16 kg 52,64
12 Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 6 m 3.78 kg 14,545 đ 54,982 16 kg 60,48
13 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 6 m 3.54 kg 14,545 đ 51,491 16 kg 56,64
14 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 6 m 3.87 kg 14,545 đ 56,291 16 kg 61,92
15 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 6 m 4.2 kg 13,223 đ 55,535 16 kg 61,089
16 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 6 m 4.83 kg 13,223 đ 63,866 16 kg 70,252
17 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 6 m 5.14 kg 14,545 đ 74,764 16 kg 82,24
18 Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 6 m 6.05 kg 13,223 đ 79,998 16 kg 87,997
19 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 6 m 5.43 kg 14,545 đ 78,982 16 kg 86,88
20 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 6 m 5.94 kg 14,545 đ 86,4 16 kg 95,04
21 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 6 m 6.46 kg 14,545 đ 93,964 16 kg 103,36
22 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 6 m 7.47 kg 14,545 đ 108,655 16 kg 119,52
23 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 6 m 7.97 kg 14,545 đ 115,927 16 kg 127,52
24 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 6 m 9.44 kg 14,545 đ 137,309 16 kg 151,04
25 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 6 m 10.4 kg 14,545 đ 151,273 16 kg 166,4
26 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 6 m 11.8 kg 14,545 đ 171,636 16 kg 188,8
27 Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 6 m 12.72 kg 14,545 đ 185,018 16 kg 203,52
28 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 6 m 4.48 kg 14,545 đ 65,164 16 kg 71,68
29 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 6 m 4.91 kg 14,545 đ 71,418 16 kg 78,56
30 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 6 m 5.33 kg 14,545 đ 77,527 16 kg 85,28
31 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 6 m 6.15 kg 14,545 đ 89,455 16 kg 98,4
32 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 6 m 6.56 kg 14,545 đ 95,418 16 kg 104,96
33 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 6 m 7.75 kg 14,545 đ 112,727 16 kg 124
34 Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 6 m 8.52 kg 14,545 đ 123,927 16 kg 136,32
35 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 6 m 6.84 kg 14,545 đ 99,491 16 kg 109,44
36 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 6 m 7.5 kg 14,545 đ 109,091 16 kg 120
37 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 6 m 8.15 kg 14,545 đ 118,545 16 kg 130,4
38 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 6 m 9.45 kg 14,545 đ 137,455 16 kg 151,2
39 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 6 m 10.09 kg 14,545 đ 146,764 16 kg 161,44
40 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 6 m 11.98 kg 14,545 đ 174,255 16 kg 191,68
41 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 6 m 13.23 kg 14,545 đ 192,436 16 kg 211,68
42 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 6 m 15.06 kg 14,545 đ 219,055 16 kg 240,96
43 Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 6 m 16.25 kg 14,545 đ 236,364 16 kg 260
44 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 6 m 5.43 kg 14,545 đ 78,982 16 kg 86,88
45 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 6 m 5.94 kg 14,545 đ 86,4 16 kg 95,04
46 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 6 m 6.46 kg 14,545 đ 93,964 16 kg 103,36
47 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 6 m 7.47 kg 14,545 đ 108,655 16 kg 119,52
48 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 6 m 7.97 kg 14,545 đ 115,927 16 kg 127,52
49 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 6 m 9.44 kg 14,545 đ 137,309 16 kg 151,04
50 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 6 m 10.4 kg 14,545 đ 151,273 16 kg 166,4
51 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 6 m 11.8 kg 14,545 đ 171,636 16 kg 188,8
52 Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 6 m 12.72 kg 14,545 đ 185,018 16 kg 203,52
53 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 6 m 8.25 kg 14,545 đ 120 16 kg 132
54 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 6 m 9.05 kg 14,545 đ 131,636 16 kg 144,8
55 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 6 m 9.85 kg 14,545 đ 143,273 16 kg 157,6
56 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 6 m 11.43 kg 14,545 đ 166,255 16 kg 182,88
57 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 6 m 12.21 kg 14,545 đ 177,6 16 kg 195,36
58 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 6 m 14.53 kg 14,545 đ 211,345 16 kg 232,48
59 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 6 m 16.05 kg 14,545 đ 233,455 16 kg 256,8
60 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 6 m 18.3 kg 14,545 đ 266,182 16 kg 292,8
61 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 6 m 19.78 kg 14,545 đ 287,709 16 kg 316,48
62 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 6 m 21.79 kg 14,545 đ 316,945 16 kg 348,64
63 Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 6 m 23.4 kg 14,545 đ 340,364 16 kg 374,4
64 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 6 m 5.88 kg 14,545 đ 85,527 16 kg 94,08
65 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 6 m 7.31 kg 14,545 đ 106,327 16 kg 116,96
66 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 6 m 8.02 kg 14,545 đ 116,655 16 kg 128,32
67 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 6 m 8.72 kg 14,545 đ 126,836 16 kg 139,52
68 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 6 m 10.11 kg 14,545 đ 147,055 16 kg 161,76
69 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 6 m 10.8 kg 14,545 đ 157,091 16 kg 172,8
70 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 6 m 12.83 kg 14,545 đ 186,618 16 kg 205,28
71 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 6 m 14.17 kg 14,545 đ 206,109 16 kg 226,72
72 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 6 m 16.14 kg 14,545 đ 234,764 16 kg 258,24
73 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 6 m 17.43 kg 14,545 đ 253,527 16 kg 278,88
74 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 6 m 19.33 kg 14,545 đ 281,164 16 kg 309,28
75 Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 6 m 20.57 kg 14,545 đ 299,2 16 kg 329,12
76 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 6 m 12.16 kg 14,545 đ 176,873 16 kg 194,56
77 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 6 m 13.24 kg 14,545 đ 192,582 16 kg 211,84
78 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 6 m 15.38 kg 14,545 đ 223,709 16 kg 246,08
79 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 6 m 16.45 kg 14,545 đ 239,273 16 kg 263,2
80 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 6 m 19.61 kg 14,545 đ 285,236 16 kg 313,76
81 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 6 m 21.7 kg 14,545 đ 315,636 16 kg 347,2
82 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 6 m 24.8 kg 14,545 đ 360,727 16 kg 396,8
83 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 6 m 26.85 kg 14,545 đ 390,545 16 kg 429,6
84 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 6 m 29.88 kg 14,545 đ 434,618 16 kg 478,08
85 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 6 m 31.88 kg 14,545 đ 463,709 16 kg 510,08
86 Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 6 m 33.86 kg 14,545 đ 492,509 16 kg 541,76
87 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 6 m 16.02 kg 14,545 đ 233,018 16 kg 256,32
88 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 6 m 19.27 kg 14,545 đ 280,291 16 kg 308,32
89 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 6 m 23.01 kg 14,545 đ 334,691 16 kg 368,16
90 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 6 m 25.47 kg 14,545 đ 370,473 16 kg 407,52
91 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 6 m 29.14 kg 14,545 đ 423,855 16 kg 466,24
92 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 6 m 31.56 kg 14,545 đ 459,055 16 kg 504,96
93 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 6 m 35.15 kg 14,545 đ 511,273 16 kg 562,4
94 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 6 m 37.35 kg 14,545 đ 543,273 16 kg 597,6
95 Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 6 m 38.39 kg 14,545 đ 558,4 16 kg 614,24
96 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 6 m 10.09 kg 14,545 đ 146,764 16 kg 161,44
97 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 6 m 10.98 kg 14,545 đ 159,709 16 kg 175,68
98 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 6 m 12.74 kg 14,545 đ 185,309 16 kg 203,84
99 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 6 m 13.62 kg 14,545 đ 198,109 16 kg 217,92
100 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 6 m 16.22 kg 14,545 đ 235,927 16 kg 259,52
101 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 6 m 17.94 kg 14,545 đ 260,945 16 kg 287,04
102 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 6 m 20.47 kg 14,545 đ 297,745 16 kg 327,52
103 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 6 m 22.14 kg 14,545 đ 322,036 16 kg 354,24
104 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 6 m 24.6 kg 14,545 đ 357,818 16 kg 393,6
105 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 6 m 26.23 kg 14,545 đ 381,527 16 kg 419,68
106 Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 6 m 27.83 kg 14,545 đ 404,8 16 kg 445,28
107 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 6 m 19.33 kg 14,545 đ 281,164 16 kg 309,28
108 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 6 m 20.68 kg 14,545 đ 300,8 16 kg 330,88
109 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 6 m 24.69 kg 14,545 đ 359,127 16 kg 395,04
110 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 6 m 27.34 kg 14,545 đ 397,673 16 kg 437,44
111 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 6 m 31.29 kg 14,545 đ 455,127 16 kg 500,64
112 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 6 m 33.89 kg 14,545 đ 492,945 16 kg 542,24
113 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 6 m 37.77 kg 14,545 đ 549,382 16 kg 604,32
114 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 6 m 40.33 kg 14,545 đ 586,618 16 kg 645,28
115 Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 6 m 42.87 kg 14,545 đ 623,564 16 kg 685,92
116 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 6 m 12.16 kg 14,545 đ 176,873 16 kg 194,56
117 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 6 m 13.24 kg 14,545 đ 192,582 16 kg 211,84
118 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 6 m 15.38 kg 14,545 đ 223,709 16 kg 246,08
119 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 6 m 16.45 kg 14,545 đ 239,273 16 kg 263,2
120 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 6 m 19.61 kg 14,545 đ 285,236 16 kg 313,76
121 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 6 m 21.7 kg 14,545 đ 315,636 16 kg 347,2
122 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 6 m 24.8 kg 14,545 đ 360,727 16 kg 396,8
123 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 6 m 26.85 kg 14,545 đ 390,545 16 kg 429,6
124 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 6 m 29.88 kg 14,545 đ 434,618 16 kg 478,08
125 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 6 m 31.88 kg 14,545 đ 463,709 16 kg 510,08
126 Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 6 m 33.86 kg 14,545 đ 492,509 16 kg 541,76
127 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 6 m 20.68 kg 14,545 đ 300,8 16 kg 330,88
128 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 6 m 24.69 kg 14,545 đ 359,127 16 kg 395,04
129 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 6 m 27.34 kg 14,545 đ 397,673 16 kg 437,44
130 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 6 m 31.29 kg 14,545 đ 455,127 16 kg 500,64
131 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 6 m 33.89 kg 14,545 đ 492,945 16 kg 542,24
132 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 6 m 37.77 kg 14,545 đ 549,382 16 kg 604,32
133 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 6 m 40.33 kg 14,545 đ 586,618 16 kg 645,28
134 Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 6 m 42.87 kg 14,545 đ 623,564 16 kg 685,92
135 Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 6 m 24.93 kg 14,545 đ 362,618 16 kg 398,88
136 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 6 m 29.79 kg 14,545 đ 433,309 16 kg 476,64
137 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 6 m 33.01 kg 14,545 đ 480,145 16 kg 528,16
138 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 6 m 37.8 kg 14,545 đ 549,818 16 kg 604,8
139 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 6 m 40.98 kg 14,545 đ 596,073 16 kg 655,68
140 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 6 m 45.7 kg 14,545v 664,727 16 kg 731,2
141 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 6 m 48.83 kg 14,545 đ 710,255 16 kg 781,28
142 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 6 m 51.94 kg 14,545 đ 755,491 16 kg 831,04
143 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 6 m 56.58 kg 14,545 đ 822,982 16 kg 905,28
144 Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 6 m 61.17 kg 14,545 đ 889,745 16 kg 978,72

bảng giá ống thép hộp mạ kẽm mang tính tham khảo

Ưu điểm của ống thép mạ kẽm

      • Ống thép hộp được sử dụng trong nhiều công trình, nhất là xây dựng nhà, kho, nhà thép tiền chế.
      • Có lớp mạ kẽm bên ngoài nên không bị oxi hóa ở điều kiện ẩm ướt.
      • Dễ lắp đặt ở trong mọi điêu kiện, có lớp mạ kẽm nên chi phí bảo trì thấp.
      • Không phải sơn thêm lớp chống oxi hóa như ống thép đen.

Ứng dụng:

    • Được sử dụng trong các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp.
    • Gia công cơ khí, chế tạo máy công – nông nghiệp.
    • Xây dựng nhà thép tiền chế…

Thép Bảo Tín phân phối ống thép tại Hà Nội, Đà Nẵng, TPHCM….

  • Thép ống đúc
  • Thép Hòa Phat
  • Thép ống cỡ lớn
  • Vật tư xây dựng
  • Phụ kiện ống thép
  • Van công nghiệp…

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.