Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát – Công ty TNHH Thép Bảo Tín chuyên cung cấp các loại thép ống đúc đen, thép ống đúc mạ kẽm, thép mạ kẽm chính hãng giá rẻ nhất TP HCM.
Ống thép hộp mạ kẽm là sản phẩm chủ lực tạo nên mọi công trình, thép hộp mạ kẽm được coi là bộ xương sống nâng đỡ mọi kiến trúc công trình.
Quy trình sản xuất nên ống thép hộp mạ kẽm:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu tấm thép:
Thép tấm được làm sạch bằng nước hoặc hóa chất tẩy oxi hóa.
Bước 2: Tiến hành mạ kẽm ống thép:
Dải băng thép được đưa vào để duỗi cán phẳng tấm thép, mạ kẽm ở nhiệt độ 500 độ. Làm khô thép, cắt thép ở chu vi phù hợp với sản phẩm trước khi đưa vào công đoạn tạo hình, vát 2 mép cạnh tấm thép và làm sạch, chỉnh sửa về kích thước và chất lượng.
Bước 3: Hàn ống thép hộp mạ kẽm:
Băng thép được định hình và hàn dọc chiều dài của thép hộp mạ kẽm.
Sử dụng công nghệ hàn cao tầng để có độ cứng cao, đảm bảo độ chịu lực tốt, mối hàn dọc thân ống chắc chắn. Gọt đường hàn trong và ngoài, phun thép mạ kẽm nóng để chống gỉ sét trong quá trình sử dụng.
Bước 4: Chỉnh hình sản phẩm ống thép:
Chỉnh bề mặt bên ngoài , định hình hộp thép mạ kẽm đúng kỹ thuật, đúng chất lượng.
Bước 5: Kiểm tra chất lượng ống thép:
Thép hộp mạ kẽm sau khi được chỉnh hình được lấy mẫu đi đo đối chiếu các thông số kỹ thuật. Kiểm tra tiêu chuẩn của hệ thống ISO 9001:2005.
Bước 6: Đóng gói sản phẩm và phân phối sản xuất.
STT | Tên sản phẩm | Độ dài(m) | Trọng lượng(Kg) | Giá chưa VAT(Đ / Kg) | Tổng giá chưa VAT | Giá có VAT(Đ / Kg) | Tổng giá có VAT |
Bảng báo giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát | |||||||
1 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.0 | 6 | 3.45 | 14.545 | 50.182 | 16 | 55.2 |
2 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.1 | 6 | 3.77 | 14.545 | 54.836 | 16 | 60.32 |
3 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.2 | 6 | 4.08 | 14.545 | 59.345 | 16 | 65.28 |
4 | Hộp mạ kẽm 13 x 26 x 1.4 | 6 | 4.7 | 14.545 | 68.364 | 16 | 75.2 |
5 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.0 | 6 | 2.41 | 14.545 | 35.055 | 16 | 38.56 |
6 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.1 | 6 | 2.63 | 14.545 | 38.255 | 16 | 42.08 |
7 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.2 | 6 | 2.84 | 14.545 | 41.309 | 16 | 45.44 |
8 | Hộp mạ kẽm 14 x 14 x 1.4 | 6 | 3.25 | 14.545 | 47.273 | 16 | 52 |
9 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.0 | 6 | 2.79 | 14.545 | 40.582 | 16 | 44.64 |
10 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.1 | 6 | 3.04 | 14.545 | 44.218 | 16 | 48.64 |
11 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.2 | 6 | 3.29 | 14.545 | 47.855 | 16 | 52.64 |
12 | Hộp mạ kẽm 16 x 16 x 1.4 | 6 | 3.78 | 14.545 | 54.982 | 16 | 60.48 |
13 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.0 | 6 | 3.54 | 14.545 | 51.491 | 16 | 56.64 |
14 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.1 | 6 | 3.87 | 14.545 | 56.291 | 16 | 61.92 |
15 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.2 | 6 | 4.2 | 13.223 | 55.535 | 14.545 | 61.089 |
16 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.4 | 6 | 4.83 | 13.223 | 63.866 | 14.545 | 70.252 |
17 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.5 | 6 | 5.14 | 14.545 | 74.764 | 16 | 82.24 |
18 | Hộp mạ kẽm 20 x 20 x 1.8 | 6 | 6.05 | 13.223 | 79.998 | 14.545 | 87.997 |
19 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.0 | 6 | 5.43 | 14.545 | 78.982 | 16 | 86.88 |
20 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.1 | 6 | 5.94 | 14.545 | 86.4 | 16 | 95.04 |
21 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.2 | 6 | 6.46 | 14.545 | 93.964 | 16 | 103.36 |
22 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.4 | 6 | 7.47 | 14.545 | 108.655 | 16 | 119.52 |
23 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.5 | 6 | 7.97 | 14.545 | 115.927 | 16 | 127.52 |
24 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 1.8 | 6 | 9.44 | 14.545 | 137.309 | 16 | 151.04 |
25 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.0 | 6 | 10.4 | 14.545 | 151.273 | 16 | 166.4 |
26 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.3 | 6 | 11.8 | 14.545 | 171.636 | 16 | 188.8 |
27 | Hộp mạ kẽm 20 x 40 x 2.5 | 6 | 12.72 | 14.545 | 185.018 | 16 | 203.52 |
28 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.0 | 6 | 4.48 | 14.545 | 65.164 | 16 | 71.68 |
29 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.1 | 6 | 4.91 | 14.545 | 71.418 | 16 | 78.56 |
30 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.2 | 6 | 5.33 | 14.545 | 77.527 | 16 | 85.28 |
31 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.4 | 6 | 6.15 | 14.545 | 89.455 | 16 | 98.4 |
32 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x1.5 | 6 | 6.56 | 14.545 | 95.418 | 16 | 104.96 |
33 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 1.8 | 6 | 7.75 | 14.545 | 112.727 | 16 | 124 |
34 | Hộp mạ kẽm 25 x 25 x 2.0 | 6 | 8.52 | 14.545 | 123.927 | 16 | 136.32 |
35 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.0 | 6 | 6.84 | 14.545 | 99.491 | 16 | 109.44 |
36 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.1 | 6 | 7.5 | 14.545 | 109.091 | 16 | 120 |
37 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.2 | 6 | 8.15 | 14.545 | 118.545 | 16 | 130.4 |
38 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.4 | 6 | 9.45 | 14.545 | 137.455 | 16 | 151.2 |
39 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.5 | 6 | 10.09 | 14.545 | 146.764 | 16 | 161.44 |
40 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 1.8 | 6 | 11.98 | 14.545 | 174.255 | 16 | 191.68 |
41 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.0 | 6 | 13.23 | 14.545 | 192.436 | 16 | 211.68 |
42 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.3 | 6 | 15.06 | 14.545 | 219.055 | 16 | 240.96 |
43 | Hộp mạ kẽm 25 x 50 x 2.5 | 6 | 16.25 | 14.545 | 236.364 | 16 | 260 |
44 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.0 | 6 | 5.43 | 14.545 | 78.982 | 16 | 86.88 |
45 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.1 | 6 | 5.94 | 14.545 | 86.4 | 16 | 95.04 |
46 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.2 | 6 | 6.46 | 14.545 | 93.964 | 16 | 103.36 |
47 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.4 | 6 | 7.47 | 14.545 | 108.655 | 16 | 119.52 |
48 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.5 | 6 | 7.97 | 14.545 | 115.927 | 16 | 127.52 |
49 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 1.8 | 6 | 9.44 | 14.545 | 137.309 | 16 | 151.04 |
50 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.0 | 6 | 10.4 | 14.545 | 151.273 | 16 | 166.4 |
51 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.3 | 6 | 11.8 | 14.545 | 171.636 | 16 | 188.8 |
52 | Hộp mạ kẽm 30 x 30 x 2.5 | 6 | 12.72 | 14.545 | 185.018 | 16 | 203.52 |
53 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.0 | 6 | 8.25 | 14.545 | 120 | 16 | 132 |
54 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.1 | 6 | 9.05 | 14.545 | 131.636 | 16 | 144.8 |
55 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.2 | 6 | 9.85 | 14.545 | 143.273 | 16 | 157.6 |
56 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.4 | 6 | 11.43 | 14.545 | 166.255 | 16 | 182.88 |
57 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.5 | 6 | 12.21 | 14.545 | 177.6 | 16 | 195.36 |
58 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 1.8 | 6 | 14.53 | 14.545 | 211.345 | 16 | 232.48 |
59 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.0 | 6 | 16.05 | 14.545 | 233.455 | 16 | 256.8 |
60 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.3 | 6 | 18.3 | 14.545 | 266.182 | 16 | 292.8 |
61 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.5 | 6 | 19.78 | 14.545 | 287.709 | 16 | 316.48 |
62 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 2.8 | 6 | 21.79 | 14.545 | 316.945 | 16 | 348.64 |
63 | Hộp mạ kẽm 30 x 60 x 3.0 | 6 | 23.4 | 14.545 | 340.364 | 16 | 374.4 |
64 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 0.8 | 6 | 5.88 | 14.545 | 85.527 | 16 | 94.08 |
65 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.0 | 6 | 7.31 | 14.545 | 106.327 | 16 | 116.96 |
66 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.1 | 6 | 8.02 | 14.545 | 116.655 | 16 | 128.32 |
67 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.2 | 6 | 8.72 | 14.545 | 126.836 | 16 | 139.52 |
68 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.4 | 6 | 10.11 | 14.545 | 147.055 | 16 | 161.76 |
69 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.5 | 6 | 10.8 | 14.545 | 157.091 | 16 | 172.8 |
70 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 1.8 | 6 | 12.83 | 14.545 | 186.618 | 16 | 205.28 |
71 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.0 | 6 | 14.17 | 14.545 | 206.109 | 16 | 226.72 |
72 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.3 | 6 | 16.14 | 14.545 | 234.764 | 16 | 258.24 |
73 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.5 | 6 | 17.43 | 14.545 | 253.527 | 16 | 278.88 |
74 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 2.8 | 6 | 19.33 | 14.545 | 281.164 | 16 | 309.28 |
75 | Hộp mạ kẽm 40 x 40 x 3.0 | 6 | 20.57 | 14.545 | 299.2 | 16 | 329.12 |
76 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.1 | 6 | 12.16 | 14.545 | 176.873 | 16 | 194.56 |
77 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.2 | 6 | 13.24 | 14.545 | 192.582 | 16 | 211.84 |
78 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.4 | 6 | 15.38 | 14.545 | 223.709 | 16 | 246.08 |
79 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.5 | 6 | 16.45 | 14.545 | 239.273 | 16 | 263.2 |
80 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 1.8 | 6 | 19.61 | 14.545 | 285.236 | 16 | 313.76 |
81 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.0 | 6 | 21.7 | 14.545 | 315.636 | 16 | 347.2 |
82 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.3 | 6 | 24.8 | 14.545 | 360.727 | 16 | 396.8 |
83 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.5 | 6 | 26.85 | 14.545 | 390.545 | 16 | 429.6 |
84 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 2.8 | 6 | 29.88 | 14.545 | 434.618 | 16 | 478.08 |
85 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.0 | 6 | 31.88 | 14.545 | 463.709 | 16 | 510.08 |
86 | Hộp mạ kẽm 40 x 80 x 3.2 | 6 | 33.86 | 14.545 | 492.509 | 16 | 541.76 |
87 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.4 | 6 | 16.02 | 14.545 | 233.018 | 16 | 256.32 |
88 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.5 | 6 | 19.27 | 14.545 | 280.291 | 16 | 308.32 |
89 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 1.8 | 6 | 23.01 | 14.545 | 334.691 | 16 | 368.16 |
90 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.0 | 6 | 25.47 | 14.545 | 370.473 | 16 | 407.52 |
91 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.3 | 6 | 29.14 | 14.545 | 423.855 | 16 | 466.24 |
92 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.5 | 6 | 31.56 | 14.545 | 459.055 | 16 | 504.96 |
93 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 2.8 | 6 | 35.15 | 14.545 | 511.273 | 16 | 562.4 |
94 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.0 | 6 | 37.35 | 14.545 | 543.273 | 16 | 597.6 |
95 | Hộp mạ kẽm 40 x 100 x 3.2 | 6 | 38.39 | 14.545 | 558.4 | 16 | 614.24 |
96 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.1 | 6 | 10.09 | 14.545 | 146.764 | 16 | 161.44 |
97 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.2 | 6 | 10.98 | 14.545 | 159.709 | 16 | 175.68 |
98 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.4 | 6 | 12.74 | 14.545 | 185.309 | 16 | 203.84 |
99 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.5 | 6 | 13.62 | 14.545 | 198.109 | 16 | 217.92 |
100 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 1.8 | 6 | 16.22 | 14.545 | 235.927 | 16 | 259.52 |
101 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.0 | 6 | 17.94 | 14.545 | 260.945 | 16 | 287.04 |
102 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.3 | 6 | 20.47 | 14.545 | 297.745 | 16 | 327.52 |
103 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.5 | 6 | 22.14 | 14.545 | 322.036 | 16 | 354.24 |
104 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 2.8 | 6 | 24.6 | 14.545 | 357.818 | 16 | 393.6 |
105 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.0 | 6 | 26.23 | 14.545 | 381.527 | 16 | 419.68 |
106 | Hộp mạ kẽm 50 x 50 x 3.2 | 6 | 27.83 | 14.545 | 404.8 | 16 | 445.28 |
107 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.4 | 6 | 19.33 | 14.545 | 281.164 | 16 | 309.28 |
108 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.5 | 6 | 20.68 | 14.545 | 300.8 | 16 | 330.88 |
109 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 1.8 | 6 | 24.69 | 14.545 | 359.127 | 16 | 395.04 |
110 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.0 | 6 | 27.34 | 14.545 | 397.673 | 16 | 437.44 |
111 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.3 | 6 | 31.29 | 14.545 | 455.127 | 16 | 500.64 |
112 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.5 | 6 | 33.89 | 14.545 | 492.945 | 16 | 542.24 |
113 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 2.8 | 6 | 37.77 | 14.545 | 549.382 | 16 | 604.32 |
114 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.0 | 6 | 40.33 | 14.545 | 586.618 | 16 | 645.28 |
115 | Hộp mạ kẽm 50 x 100 x 3.2 | 6 | 42.87 | 14.545 | 623.564 | 16 | 685.92 |
116 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.1 | 6 | 12.16 | 14.545 | 176.873 | 16 | 194.56 |
117 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.2 | 6 | 13.24 | 14.545 | 192.582 | 16 | 211.84 |
118 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.4 | 6 | 15.38 | 14.545 | 223.709 | 16 | 246.08 |
119 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.5 | 6 | 16.45 | 14.545 | 239.273 | 16 | 263.2 |
120 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 1.8 | 6 | 19.61 | 14.545 | 285.236 | 16 | 313.76 |
121 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.0 | 6 | 21.7 | 14.545 | 315.636 | 16 | 347.2 |
122 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.3 | 6 | 24.8 | 14.545 | 360.727 | 16 | 396.8 |
123 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.5 | 6 | 26.85 | 14.545 | 390.545 | 16 | 429.6 |
124 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 2.8 | 6 | 29.88 | 14.545 | 434.618 | 16 | 478.08 |
125 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.0 | 6 | 31.88 | 14.545 | 463.709 | 16 | 510.08 |
126 | Hộp mạ kẽm 60 x 60 x 3.2 | 6 | 33.86 | 14.545 | 492.509 | 16 | 541.76 |
127 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.5 | 6 | 20.68 | 14.545 | 300.8 | 16 | 330.88 |
128 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 1.8 | 6 | 24.69 | 14.545 | 359.127 | 16 | 395.04 |
129 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.0 | 6 | 27.34 | 14.545 | 397.673 | 16 | 437.44 |
130 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.3 | 6 | 31.29 | 14.545 | 455.127 | 16 | 500.64 |
131 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.5 | 6 | 33.89 | 14.545 | 492.945 | 16 | 542.24 |
132 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 2.8 | 6 | 37.77 | 14.545 | 549.382 | 16 | 604.32 |
133 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.0 | 6 | 40.33 | 14.545 | 586.618 | 16 | 645.28 |
134 | Hộp mạ kẽm 75 x 75 x 3.2 | 6 | 42.87 | 14.545 | 623.564 | 16 | 685.92 |
135 | Thép Hòa Phát 90 x 90 x 1.5 | 6 | 24.93 | 14.545 | 362.618 | 16 | 398.88 |
136 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 1.8 | 6 | 29.79 | 14.545 | 433.309 | 16 | 476.64 |
137 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.0 | 6 | 33.01 | 14.545 | 480.145 | 16 | 528.16 |
138 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.3 | 6 | 37.8 | 14.545 | 549.818 | 16 | 604.8 |
139 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.5 | 6 | 40.98 | 14.545 | 596.073 | 16 | 655.68 |
140 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 2.8 | 6 | 45.7 | 14.545 | 664.727 | 16 | 731.2 |
141 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.0 | 6 | 48.83 | 14.545 | 710.255 | 16 | 781.28 |
142 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.2 | 6 | 51.94 | 14.545 | 755.491 | 16 | 831.04 |
143 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.5 | 6 | 56.58 | 14.545 | 822.982 | 16 | 905.28 |
144 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 3.8 | 6 | 61.17 | 14.545 | 889.745 | 16 | 978.72 |
145 | Hộp mạ kẽm 90 x 90 x 4.0 | 6 | 64.21 | 13.223 | 849.031 | 14.545 | 933.934 |
146 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 1.8 | 6 | 29.79 | 14.545 | 433.309 | 16 | 476.64 |
147 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.0 | 6 | 33.01 | 14.545 | 480.145 | 16 | 528.16 |
148 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.3 | 6 | 37.8 | 14.545 | 549.818 | 16 | 604.8 |
149 | Thép hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.5 | 6 | 40.98 | 14.545 | 596.073 | 16 | 655.68 |
150 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 2.8 | 6 | 45.7 | 14.545 | 664.727 | 16 | 731.2 |
151 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.0 | 6 | 48.83 | 14.545 | 710.255 | 16 | 781.28 |
152 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.2 | 6 | 51.94 | 14.545 | 755.491 | 16 | 831.04 |
153 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.5 | 6 | 56.58 | 14.545 | 822.982 | 16 | 905.28 |
154 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 3.8 | 6 | 61.17 | 14.545 | 889.745 | 16 | 978.72 |
155 | Hộp mạ kẽm 60 x 120 x 4.0 | 6 | 64.21 | 14.545 | 933.964 | 16 | 1,027,360 |
Bảng giá thép hộp mạ kẽm Hòa Phát chỉ mang tính tham khảo, giá cả có thể thay đổi tùy vào thời điểm.
- Hotline: 0932059176
- Email: kinhdoanh@thepbaotin.com
- Website: https://ongthepseah.com/
- Địa chỉ: 551/156 Lê Văn Khương, Quận 12
Tham khảo thêm : Bảng giá thép ống đúc mạ kẽm
Ống thép mạ kẽm SeAH DN15 – phi 21.2 x 1.6mm
Ống thép mạ kẽm SeAH DN15 – phi 21.2 x 1.9mm
Ống thép mạ kẽm SeAH DN15 – phi 21.2 x 2.1mm
Ống thép mạ kẽm SeAH DN15 – phi 21.2 x 2.3mm
Ống thép mạ kẽm SeAH DN15 – phi 21.2 x 2.6mm
Ống thép mạ kẽm SeAH DN20 – phi 26.65 x 1.6mm
Ống thép mạ kẽm SeAH DN20 – phi 26.65 x 1.9mm
Ống thép mạ kẽm SeAH DN20 – phi 26.65 x 2.1mm
Ống thép mạ kẽm SeAH DN20 – phi 26.65 x 2.3mm
Ống thép mạ kẽm SeAH DN20 – phi 26.65 x 2.6mm
Ống thép mạ kẽm SeAH DN25 – phi 33.5 x 1.6mm
Ống thép mạ kẽm SeAH DN25 – phi 33.5 x 1.9mm