Mua ống thép mạ kẽm ở đâu giá rẻ ?
Mua ống thép mạ kẽm ở đâu giá rẻ ?
– Công ty Thép Bảo Tín là thương hiệu lớn trong thị trường cung cấp ống thép mạ kẽm tại Việt Nam và Cambodia.
– Ống thép mạ kẽm được các đối tác và khách hàng ở các tỉnh tin dùng.
– Tiêu chuẩn sản xuất: ASTM A106/A53/API5L.
– Đường kính danh nghĩa: D21 – D219
– Đường kính ngoài: Phi 21mm đến phi 219
– Độ dày: 3,4mm-21,95mm
– Chiều dài ống: 6m.
Bảng giá ống thép mạ kẽm nhúng nóng
Báo giá thép ống mạ kẽm nhúng nóng | ||||
Sản phẩm | Độ dày (mm) | Trọng lượng (Kg) | Đơn giá (VNĐ/Kg) | Thành tiền (VNĐ/Cây) |
Ống thép mạ kẽm NN D21.2 | 1.6 | 4.64 | 20,25 vnđ | 94,888 |
1.9 | 5.48 | 20,25 vnđ | 112,07 | |
2.1 | 5.94 | 20,25 vnđ | 121,47 | |
2.6 | 7.26 | 20,25 vnđ | 148,47 | |
Ống thép mạ kẽm NN D26.65 | 1.6 | 5.93 | 20,25 vnđ | 121,27 |
1.9 | 6.96 | 20,25 vnđ | 142,33 | |
2.1 | 7.7 | 20,25 vnđ | 157,47 | |
2.3 | 8.29 | 20,25 vnđ | 169,53 | |
2.6 | 9.36 | 20,25 vnđ | 191,41 | |
Ống thép mạ kẽm NN D33.5 | 1.6 | 7.56 | 20,25 vnđ | 154,6 |
1.9 | 8.89 | 20,25 vnđ | 181,8 | |
2.1 | 9.76 | 20,25 vnđ | 199,59 | |
2.3 | 10.72 | 20,25 vnđ | 219,22 | |
2.6 | 11.89 | 20,25 vnđ | 243,15 | |
3.2 | 14.4 | 20,25 vnđ | 294,48 | |
Ống thép mạ kẽm NN D42.2 | 1.6 | 9.62 | 20,25 vnđ | 196,73 |
1.9 | 11.34 | 20,25 vnđ | 231,9 | |
2.1 | 12.47 | 20,25 vnđ | 255,01 | |
2.3 | 13.56 | 20,25 vnđ | 277,3 | |
2.6 | 15.24 | 20,25 vnđ | 311,66 | |
2.9 | 16.87 | 20,25 vnđ | 344,99 | |
3.2 | 18.6 | 20,25 vnđ | 380,37 | |
Ống thép mạ kẽm NN D48.1 | 1.6 | 11.01 | 20,25 vnđ | 225,16 |
1.9 | 12.99 | 20,25 vnđ | 265,65 | |
2.1 | 14.3 | 20,25 vnđ | 292,44 | |
2.3 | 15.59 | 20,25 vnđ | 318,82 | |
2.5 | 16.98 | 20,25 vnđ | 347,24 | |
2.9 | 19.38 | 20,25 vnđ | 396,32 | |
3.2 | 21.42 | 20,25 vnđ | 438,04 | |
3.6 | 23.71 | 20,25 vnđ | 484,87 | |
1.9 | 16.31 | 20,25 vnđ | 333,54 | |
Ống thép mạ kẽm NN D59.9 | 2.1 | 17.97 | 20,25 vnđ | 367,49 |
2.3 | 19.61 | 20,25 vnđ | 401,03 | |
2.6 | 22.16 | 20,25 vnđ | 453,17 | |
2.9 | 24.48 | 20,25 vnđ | 500,62 | |
3.2 | 26.86 | 20,25 vnđ | 549,29 | |
3.6 | 30.18 | 20,25 vnđ | 617,18 | |
4 | 33.1 | 20,25 vnđ | 676,9 | |
Ống thép mạ kẽm NN D75.6 | 2.1 | 22.85 | 20,25 vnđ | 467,28 |
2.3 | 24.96 | 20,25 vnđ | 510,43 | |
2.5 | 27.04 | 20,25 vnđ | 552,97 | |
2.7 | 29.14 | 20,25 vnđ | 595,91 | |
2.9 | 31.37 | 20,25 vnđ | 641,52 | |
3.2 | 34.26 | 20,25 vnđ | 700,62 | |
3.6 | 38.58 | 20,25 vnđ | 788,96 | |
4 | 42.41 | 20,25 vnđ | 867,29 | |
4.2 | 44.4 | 20,25 vnđ | 907,98 | |
4.5 | 47.37 | 20,25 vnđ | 968,72 | |
Ống thép mạ kẽm NN D88.3 | 2.1 | 26.8 | 20,25 vnđ | 548,06 |
2.3 | 29.28 | 20,25 vnđ | 598,78 | |
2.5 | 31.74 | 20,25 vnđ | 649,08 | |
2.7 | 34.22 | 20,25 vnđ | 699,8 | |
2.9 | 36.83 | 20,25 vnđ | 753,17 | |
3.2 | 40.32 | 20,25 vnđ | 824,54 | |
3.6 | 50.22 | 20,25 vnđ | 1,026,999 | |
4 | 50.21 | 20,25 vnđ | 1,026,795 | |
4.2 | 52.29 | 20,25 vnđ | 1,069,331 | |
4.5 | 55.83 | 20,25 vnđ | 1,141,724 | |
Ống thép mạ kẽm NN D108.0 | 2.5 | 39.05 | 20,25 vnđ | 798,57 |
2.7 | 42.09 | 20,25 vnđ | 860,74 | |
2.9 | 45.12 | 20,25 vnđ | 922,7 | |
3 | 46.63 | 20,25 vnđ | 953,58 | |
3.2 | 49.65 | 20,25 vnđ | 1,015,343 | |
Ống thép mạ kẽm NN D113.5 | 2.5 | 41.06 | 20,25 vnđ | 839,68 |
2.7 | 44.29 | 20,25 vnđ | 905,73 | |
2.9 | 47.48 | 20,25 vnđ | 970,97 | |
3 | 49.07 | 20,25 vnđ | 1,003,482 | |
3.2 | 52.58 | 20,25 vnđ | 1,075,261 | |
3.6 | 58.5 | 20,25 vnđ | 1,196,325 | |
4 | 64.84 | 20,25 vnđ | 1,325,978 | |
4.2 | 67.94 | 20,25 vnđ | 1,389,373 | |
4.4 | 71.07 | 20,25 vnđ | 1,453,382 | |
4.5 | 72.62 | 20,25 vnđ | 1,485,079 | |
Ống thép mạ kẽm NN D141.3 | 4 | 80.46 | 20,25 vnđ | 1,645,407 |
4.8 | 96.54 | 20,25 vnđ | 1,974,243 | |
5.6 | 111.66 | 20,25 vnđ | 2,283,447 | |
6.6 | 130.62 | 20,25 vnđ | 2,671,179 | |
Ống thép mạ kẽm NN D168.3 | 4 | 96.24 | 20,25 vnđ | 1,968,108 |
4.8 | 115.62 | 20,25 vnđ | 2,364,429 | |
5.6 | 133.86 | 20,25 vnđ | 2,737,437 | |
6.4 | 152.16 | 20,25 vnđ | 3,111,672 | |
Ống thép mạ kẽm NN D219.1 | 4.8 | 151.56 | 20,25 vnđ | 3,099,402 |
5.2 | 163.32 | 20,25 vnđ | 3,339,894 | |
5.6 | 175.68 | 20,25 vnđ | 3,592,656 | |
6.4 | 199.86 | 20,25 vnđ | 4,087,137 |
Bảng giá mang tính tham khảo
Mua ống thép mạ kẽm giá rẻ ở đâu tại Hà Nội, TPHCM ?
- Hãy liên hệ với chúng tôi, Công ty TNHH Thép Bảo Tín, nhà cung cấp cho mọi công trình.
- Giá cả hợp lý, giao hàng nhanh chóng nên quý khách hàng yên tâm
- Đội ngũ dịch vụ thân thiện, báo giá chi tiết .
- Quy cách ống thép mạ kẽm đảm bảo chất lượng.
- Bảo hành hợp lý.
Các sản phẩm chúng tôi phân phối:
- Ống thép đúc,
- Ống thép mạ kẽm Hòa Phát,
- Ống thép đen cỡ lớn,
- Thép hộp vuông, chữ nhật
- Van công nghiệp,
- Phụ kiện ống thép…